các ngành đào tạo đại học
|
2130
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
|
D220101
|
|
Xét tuyển theo Quy chế đối với người nước ngoài học tập tại Việt Nam
|
|
|
Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)
|
D340101
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH
|
|
|
Kế toán
|
D340301
|
|
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)
|
D340201
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH
|
|
|
Quốc tế học
|
D220212
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH
|
|
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)
|
D340103
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
|
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh
|
|
|
Ngôn ngữ Nga
|
D220202
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NGA hoặc TIẾNG ANH
|
|
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D220203
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG PHÁP hoặc TIẾNG ANH
|
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG TRUNG hoặc TIẾNG ANH
|
|
|
Ngôn ngữ Đức
|
D220205
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ĐỨC hoặc TIẾNG ANH
|
|
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D220209
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NHẬT hoặc TIẾNG ANH
|
|
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
D220210
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH
|
|
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
D220206
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH
|
|
|
Ngôn ngữ Italia
|
D220208
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH
|
|
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
D220207
|
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH
|
|
|
Công nghệ Thông tin
|
D480201
|
|
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh
|
|
|
|
|