các ngành đào tạo đại học
|
0
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
D510201
|
|
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
D340101
|
|
A, A1, D1,2,3,4,5,6
|
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540101
|
|
A, B
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
|
A1, D1
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
|
A, A1
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
|
D510102
|
|
A, A1
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật hóa học
|
D510401
|
|
A, B
|
|
|
Đông phương học
|
D220213
|
|
C, D1,2,3,4,5,6
|
|
|
Kế toán
|
D340301
|
|
A, A1, D1,2,3,4,5,6
|
|
|
các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
C510201
|
|
|
|
|
Tiếng Hàn
|
C220210
|
|
|
|
|
Tiếng Nhật
|
C220209
|
|
C, D1,2,3,4,5,6
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
|
A, A1, D1
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
|
C510102
|
|
A, A1
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật hóa học
|
C510401
|
|
A, B
|
|
|
Kế toán
|
C340301
|
|
A, A1, D1,2,3,4,5,6
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
|
A, A1
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
C340101
|
|
A, A1, D1,2,3,4,5,6
|
|
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
|
D1
|
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
C540102
|
|
A, B
|
|
|
|
|