các ngành đào tạo đại học
|
1800
|
Quản trị Kinh doanh
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị Nhân lực
|
7340404
|
|
|
|
|
Marketing
|
7340115
|
|
|
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
|
Kế toán - Kiểm toán
gồm các chuyên ngành
|
Kiểm toán
|
7340302
|
|
|
|
|
Kế toán
|
7340301
|
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
|
Thương mại
gồm các chuyên ngành
|
Kinh doanh Thương mại
|
7340121
|
|
|
|
|
Chương trình hợp tác đào tạo quốc tế
gồm các chuyên ngành
|
Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bằng với trường ĐH Rennes I, Cộng hòa Pháp)
|
7349001
|
|
|
|
|
Kinh tế
gồm các chuyên ngành
|
Kế hoạch - Đầu tư
|
7310101
|
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
|
Thống kê- Tin học
gồm các chuyên ngành
|
Hệ thống Thông tin Quản lý (chuyên ngành Tin học Kinh tế)
|
7340450
|
|
A, A1, D1,2,3,4
|
|
|
|
|