các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm vật lí (Hóa học)
|
51140211
|
|
A, A1
|
|
|
Sư phạm địa lí (Lịch sử)
|
51140219
|
|
A, A1
|
|
|
Sư phạm lịch sử (Địa lý)
|
51140218
|
|
C
|
|
|
Sư phạm Sinh (Hóa học)
|
51140213
|
|
B
|
|
|
Sư phạm ngữ văn
|
51140217
|
|
C
|
|
|
Việt Nam học (HDDL)
|
51220113
|
|
A, A1, C, D1
|
|
|
Sư phạm Giáo dục công dân (Công tác đội)
|
51140204
|
|
|
|
|
Công nghệ Thông tin
|
51480201
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
51140209
|
|
A, A1
|
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
51140202
|
|
A, A1, C, D1
|
|
|
Sư phạm Tiếng anh
|
51140231
|
|
D1
|
|
|
Giáo dục thể chất
|
51140206
|
|
B, T
|
|
|
Tiếng Anh
|
51220201
|
|
D1
|
|
|
Tiếng Trung Quốc
|
51220204
|
|
D1,3,4
|
|
|
Địa lí học (Địa lí – Du lịch)
|
51310501
|
|
A, A1, B, C, D1
|
|
|
Quản trị văn phòng (Quản trị văn phòng-Lưu trữ)
|
51340406
|
|
A, A1, C, D1
|
|
|
Tiếng Pháp
|
51220203
|
|
D1,3,4
|
|
|
Sư phạm Tin học
|
51140210
|
|
A, A1
|
|
|
|
|