các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm Tin học
|
51140210
|
|
A, A1
|
|
30
|
Tiếng Nhật
|
51220209
|
|
A1, D1,6
|
|
30
|
Sư phạm Sinh học (chuyên ngành Giáo dục Thể chất)
|
51140213
|
|
|
|
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
51140211
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ phần mềm)
|
51480201
|
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
51140201
|
|
Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu Mầm non (Đọc diễn cảm-Hát) Văn, Toán, GDCD Văn, Địa, GDCD Văn, Toán, Tiếng Anh
|
Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu Mầm non (Đọc diễn cảm-Hát) Văn, Toán, GDCD Văn, Địa, GDCD Văn, Toán, Tiếng Anh
|
90
|
Giáo dục Tiểu học
|
51140202
|
|
A, A1, C, D1
|
|
90
|
Tiếng Anh
|
51220201
|
|
A1, D1
|
|
40
|
Quản trị văn phòng
|
51340406
|
|
C, D1
|
|
30
|
Kế toán
|
51340301
|
|
A, A1, B, D1
|
|
|
|
|