các ngành đào tạo đại học
|
1100
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Sư phạm Âm nhạc
|
7140221
|
|
Văn + Năng khiếu (Thẩm âm: tiết tấu, cao độ; Đàn, hát) (N00)
|
Văn + Năng khiếu (Thẩm âm: tiết tấu, cao độ; Đàn, hát) (N00)
|
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
7140222
|
|
Văn + Năng khiếu (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao; Vẽ tranh Bố cục màu) (H00)
|
Văn + Năng khiếu (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao; Vẽ tranh Bố cục màu) (H00)
|
|
Quản lý văn hoá
|
7229042
|
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
|
Đồ họa
|
7210104
|
|
Văn + Năng khiếu (Hình hoạ: vẽ chì, tượng thạch cao; Vẽ bố cục trang trí). (H00)
|
Văn + Năng khiếu (Hình hoạ: vẽ chì, tượng thạch cao; Vẽ bố cục trang trí). (H00)
|
|
Thông tin - Thư viện
|
7320201
|
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
|
Thanh nhạc
|
7210205
|
|
Văn + Năng khiếu (Thẩm âm: tiết tấu, cao độ, hoặc xướng âm; Hát) (N00)
|
Văn + Năng khiếu (Thẩm âm: tiết tấu, cao độ, hoặc xướng âm; Hát) (N00)
|
|
Thiết kế thời trang
|
7210404
|
|
Văn + Năng khiếu (Hình hoạ: vẽ chì, tượng thạch cao; Vẽ bố cục trang trí). (H00)
|
Văn + Năng khiếu (Hình hoạ: vẽ chì, tượng thạch cao; Vẽ bố cục trang trí). (H00)
|
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
|
Văn + Toán + Năng khiếu (Hát, đọc, kể chuyện). (M00) Toán + Tiếng Anh + Năng khiếu (Hát, đọc, kể chuyện). (M10)
|
Văn + Toán + Năng khiếu (Hát, đọc, kể chuyện). (M00) Toán + Tiếng Anh + Năng khiếu (Hát, đọc, kể chuyện). (M10)
|
|
Quản lý Thể dục thể thao
|
7810301
|
|
Toán + Sinh + Năng khiếu (chạy 100 m; Bật xa tại chỗ) (T00) Toán +Văn + Năng khiếu (chạy 100 m; Bật xa tại chỗ) (T01)
|
Toán + Sinh + Năng khiếu (chạy 100 m; Bật xa tại chỗ) (T00) Toán +Văn + Năng khiếu (chạy 100 m; Bật xa tại chỗ) (T01)
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + KHXH + Tiếng Anh (D96) Văn + KHTN + Tiếng Anh (D72) Văn + Địa + Tiếng Anh (D15)
|
Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + KHXH + Tiếng Anh (D96) Văn + KHTN + Tiếng Anh (D72) Văn + Địa + Tiếng Anh (D15)
|
|
Quản trị Khách sạn
|
7810201
|
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
7810103
|
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
|
Công tác Xã hội
|
7760101
|
|
|
|
|
Quản lý Nhà nước
|
7310205
|
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
|
Giáo dục thể chất
|
7140206
|
|
Toán + Sinh + Năng khiếu (chạy 100 m; Bật xa tại chỗ) (T00) Toán +Văn + Năng khiếu (chạy 100 m; Bật xa tại chỗ) (T01)
|
Toán + Sinh + Năng khiếu (chạy 100 m; Bật xa tại chỗ) (T00) Toán +Văn + Năng khiếu (chạy 100 m; Bật xa tại chỗ) (T01)
|
|
Luật
|
7380101
|
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
|
Du lịch
|
7810101
|
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
|
Công nghệ truyền thông
|
7320106
|
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
Văn + Toán + KHXH (C15) Toán + Văn + Tiếng Anh (D01) Toán + Văn + KHTN (A16) Văn + Sử + Địa (C00)
|
|