các ngành đào tạo cao đẳng
|
570
|
Các ngành Đào tạo Cao đẳng
gồm các chuyên ngành
|
Giáo dục mầm non
|
51140201
|
|
Văn, Toán, Năng khiếu
|
|
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
|
- Văn, Toán, Tiếng Anh - Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
|
Tin học ứng dụng
|
6480206
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
6510303
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng
|
6510103
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
6510202
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
|
Kế toán
|
6340301
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
|
Quản trị kinh doanh
|
6340114
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
C540105
|
|
- Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Tiếng Anh - Toán, Hóa, Sinh
|
|
|
Việt Nam học (Văn hóa Du lịch)
|
6220113
|
|
- Văn, Sử, Địa - Văn, Toán, Tiếng anh
|
|
|
|
Hồ sơ đăng kí xét tuyển
- Phiếu đăng kí xét tuyển theo mẫu chung
- Giấy chứng nhận kết quả kì thi THPT quốc gia năm 2018
- Học bạ THPT photo công chứng
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
- Giấy tờ chứng nhận quyền ưu tiên nếu có
|