các ngành đào tạo đại học
|
1035
|
Các ngành Đào tạo Đại học
gồm các chuyên ngành
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
|
D01, D07, D14, D15
|
D01, D07, D14, D15
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
|
A00, A01, D07, D90
|
A00, A01, D07, D90
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
|
A00, A01, D07, D90
|
A00, A01, D07, D90
|
|
Kế toán
|
7340301
|
|
A00, A01, D07, D90
|
A00, A01, D07, D90
|
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
A00, A01, D07, D90
|
A00, A01, D07, D90
|
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
|
A01, C00, D01, D96
|
A01, C00, D01, D96
|
|
Việt Nam học
|
7810101
|
|
A01, C00, D01, D96
|
A01, C00, D01, D96
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
|
A00, A01, D07, D90
|
A00, A01, D07, D90
|
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
|
A01, C00, D01, D96
|
A01, C00, D01, D96
|
|
|
|