các ngành đào tạo cao đẳng
|
0
|
Công nghệ Thông tin
gồm các chuyên ngành
|
Hệ thống Thông tin Quản lý
|
C340405
|
|
Toán - Lý - Hoá Toán - Lý - Anh Toán - Ngữ văn- Anh Toán - Hoá - Sinh
|
|
100
|
Luật
gồm các chuyên ngành
|
Dịch vụ Pháp lý
|
C380201
|
|
Toán - Hoá -- Anh Toán - Lý - Anh Toán - Ngữ văn- Anh Ngữ văn- Lịch sử - Địa lý
|
|
100
|
Kế toán
gồm các chuyên ngành
|
Kế toán
|
C340301
|
|
Toán - Lý - Hoá Toán - Lý - Anh Toán - Ngữ văn- Anh Toán - Hoá - Sinh
|
|
668
|
Quản trị
gồm các chuyên ngành
|
Quản trị Kinh doanh
|
C340101
|
|
Toán - Hoá - Ngữ văn Toán - Lý - Anh Toán - Ngữ văn- Anh Ngữ văn- Lịch sử - Địa lý
|
|
200
|
Tài chính - Ngân hàng
gồm các chuyên ngành
|
Tài chính Ngân Hàng
|
C340201
|
|
Toán - Lý - Hoá Toán - Lý - Anh Toán - Ngữ văn- Anh Toán - Hoá - Sinh
|
|
200
|
|
|